Characters remaining: 500/500
Translation

lẹt đẹt

Academic
Friendly

Từ "lẹt đẹt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa, kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa thứ nhất: Chậm chạp, kém cỏi

Khi nói về một người hay một vậttrong tình trạng chậm chạp, không theo kịp người khác, chúng ta có thể dùng từ "lẹt đẹt". Nghĩa này thường mang tính chất tiêu cực, chỉ ra sự thiếu năng động hoặc khả năng.

2. Nghĩa thứ hai: Âm thanh nổ nhỏ, rời rạc

Trong nghĩa này, "lẹt đẹt" mô phỏng âm thanh của những tiếng nổ nhỏ, không mạnh mẽ thường tính chất lẻ tẻ.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chậm chạp: Gần nghĩa với "lẹt đẹt" trong nghĩa chậm chạp, không nhanh nhẹn.
  • Lề mề: Cũng có nghĩachậm chạp, nhưng thường chỉ hành động không quyết đoán, không dứt khoát.
  • Nổ lách tách: Trong tiếng Việt, từ này cũng mô phỏng âm thanh giống như "lẹt đẹt", nhưng thường chỉ những tiếng nổ nhỏ liên quan đến đồ vật khác.
Cách sử dụng nâng cao:

Ngoài các dụ thông thường, bạn có thể sử dụng "lẹt đẹt" trong các ngữ cảnh khác như:

Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "lẹt đẹt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu nói về người, từ này thường mang nghĩa tiêu cực. Trong khi đó, khi dùng để mô tả âm thanh, từ này có thể mang tính chất miêu tả không nhất thiết mang nghĩa xấu.

  1. 1 t. Ở tình trạng quá chậm chạp, kém cỏi, không theo kịp người khác. Lẹt đẹt theo sau. Học hành lẹt đẹt mãi không đỗ.
  2. 2 t. Từ mô phỏng những tiếng nổ trầm, nhỏ, rời rạc. Pháo nổ lẹt đẹt.

Words Containing "lẹt đẹt"

Comments and discussion on the word "lẹt đẹt"